Diễn biến chính AS Roma vs Sampdoria |
||||
52' | Murillo J. | |||
55' | (29)↑(80)↓ | |||
Wijnaldum G. | 1-0 | 57' | ||
(11)↑(9)↓ | 58' | |||
67' | (10)↑(23)↓ | |||
67' | (36)↑(8)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 80' | |||
(19)↑(59)↓ | 87' | |||
Dybala P. | 2-0 | 88' | ||
89' | (99)↑(59)↓ | |||
89' | (31)↑(20)↓ | |||
El Shaarawy S. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê AS Roma vs Sampdoria |
||||
AS Roma | Sampdoria | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |