Diễn biến chính AS Roma vs Salernitana |
||||
12' | 0-1 | Candreva A. | ||
(7)↑(18)↓ | 46' | |||
(14)↑(3)↓ | 46' | |||
(8)↑(68)↓ | 46' | |||
El Shaarawy S. | 1-1 | 47' | ||
54' | 1-2 | Dia B. | ||
59' | (30)↑(20)↓ | |||
(9)↑(25)↓ | 67' | |||
71' | (10)↑(8)↓ | |||
71' | (66)↑(23)↓ | |||
(4)↑(20)↓ | 75' | |||
78' | (15)↑(98)↓ | |||
78' | (11)↑(87)↓ | |||
Matic N. | 2-2 | 83' |
Số liệu thống kê AS Roma vs Salernitana |
||||
AS Roma | Salernitana | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
34 |
|
Ném biên |
|
22 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |