Diễn biến chính AS Roma vs Lazio |
||||
Mancini G. | 1-0 | 42' | ||
46' | (19)↑(17)↓ | |||
46' | (4)↑(13)↓ | |||
46' | (9)↑(18)↓ | |||
(37)↑(92)↓ | 70' | |||
70' | (10)↑(5)↓ | |||
79' | (3)↑(77)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 79' | |||
(6)↑(69)↓ | 79' | |||
(52)↑(16)↓ | 81' |
Số liệu thống kê AS Roma vs Lazio |
||||
AS Roma | Lazio | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |