Diễn biến chính AS Roma vs Inter Milan |
||||
33' | 0-1 | Dimarco F. | ||
60' | (12)↑(2)↓ | |||
60' | (10)↑(11)↓ | |||
71' | (22)↑(20)↓ | |||
71' | (6)↑(32)↓ | |||
(21)↑(52)↓ | 72' | |||
74' | 0-2 | Lukaku R. | ||
(9)↑(11)↓ | 75' | |||
82' | (5)↑(23)↓ | |||
(76)↑(20)↓ | 90' | |||
(68)↑(8)↓ | 90' | |||
(58)↑(59)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AS Roma vs Inter Milan |
||||
AS Roma | Inter Milan | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |