Diễn biến chính AS Roma vs Genoa |
||||
(21)↑(7)↓ | 63' | |||
(92)↑(35)↓ | 63' | |||
67' | (11)↑(18)↓ | |||
67' | (2)↑(8)↓ | |||
Paredes L. | 72' | |||
Lukaku R. | 1-0 | 79' | ||
81' | (17)↑(47)↓ | |||
(23)↑(69)↓ | 81' | |||
81' | (9)↑(14)↓ | |||
90' | (30)↑(32)↓ | |||
(43)↑(21)↓ | 90' | |||
(9)↑(90)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AS Roma vs Genoa |
||||
AS Roma | Genoa | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |