Diễn biến chính AS Roma vs Dynamo Kyiv |
||||
Dovbyk A. | 1-0 | 23' | ||
(4)↑(28)↓ | 53' | |||
(14)↑(11)↓ | 53' | |||
63' | (6)↑(15)↓ | |||
63' | (10)↑(18)↓ | |||
63' | (22)↑(9)↓ | |||
(7)↑(61)↓ | 68' | |||
(21)↑(35)↓ | 68' | |||
68' | (11)↑(39)↓ | |||
81' | (29)↑(91)↓ |
Số liệu thống kê AS Roma vs Dynamo Kyiv |
||||
AS Roma | Dynamo Kyiv | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
598 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
11 |
|
Thử thách |
|
17 |
24 |
|
Long pass |
|
24 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |