Diễn biến chính AS Roma vs Athletic Bilbao |
||||
Dovbyk A. | 1-0 | 32' | ||
(18)↑(21)↓ | 46' | |||
60' | (21)↑(24)↓ | |||
60' | (10)↑(11)↓ | |||
(61)↑(35)↓ | 63' | |||
69' | (7)↑(20)↓ | |||
69' | (18)↑(2)↓ | |||
(12)↑(19)↓ | 71' | |||
80' | (14)↑(3)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 81' | |||
(14)↑(11)↓ | 81' | |||
85' | 1-1 | Paredes A. |
Số liệu thống kê AS Roma vs Athletic Bilbao |
||||
AS Roma | Athletic Bilbao | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
21 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |