Diễn biến chính AS Roma vs Atalanta |
||||
8' | 0-1 | Koopmeiners T. | ||
Dybala P. | 1-1 | 39' | ||
46' | (90)↑(17)↓ | |||
(3)↑(14)↓ | 46' | |||
64' | (77)↑(22)↓ | |||
65' | (8)↑(13)↓ | |||
(19)↑(2)↓ | 65' | |||
(37)↑(59)↓ | 65' | |||
(16)↑(7)↓ | 73' | |||
79' | (6)↑(23)↓ | |||
(92)↑(21)↓ | 84' | |||
86' | (4)↑(42)↓ |
Số liệu thống kê AS Roma vs Atalanta |
||||
AS Roma | Atalanta | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
12 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |