Số liệu thống kê AS Police (W) vs USFAS (W) |
||||
AS Police (W) | USFAS (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
68 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |