Số liệu thống kê AS Police (W) vs AS DE Mande (W) |
||||
AS Police (W) | AS DE Mande (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |