Số liệu thống kê AS Garde Nationale vs ACS Ksar |
||||
AS Garde Nationale | ACS Ksar | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |