Số liệu thống kê AS Camberene vs RS Yoff |
||||
AS Camberene | RS Yoff | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
66 |
|
Pha tấn công |
|
40 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |