Diễn biến chính Artista Asama vs Toyama Shinjo) |
||||
1-0 | 59' | |||
2-0 | 73' |
Số liệu thống kê Artista Asama vs Toyama Shinjo) |
||||
Artista Asama | Toyama Shinjo) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |