Diễn biến chính Arsenal vs West Ham United |
||||
13' | 0-1 | Soucek T. | ||
33' | (22)↑(10)↓ | |||
55' | 0-2 | Mavropanos K. | ||
(24)↑(35)↓ | 64' | |||
(14)↑(11)↓ | 64' | |||
(10)↑(19)↓ | 79' | |||
90' | Benrahma S. |
Số liệu thống kê Arsenal vs West Ham United |
||||
Arsenal | West Ham United | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
746 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
3 |
|
Substitution |
|
1 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
12 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
171 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
140 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |