Diễn biến chính Arsenal vs Sevilla |
||||
Trossard L. | 1-0 | 29' | ||
(35)↑(18)↓ | 46' | |||
Saka B. | 2-0 | 64' | ||
65' | (24)↑(8)↓ | |||
65' | (10)↑(18)↓ | |||
73' | (12)↑(24)↓ | |||
76' | (5)↑(27)↓ | |||
76' | (14)↑(3)↓ | |||
(24)↑(11)↓ | 81' | |||
(21)↑(19)↓ | 81' | |||
(15)↑(7)↓ | 85' | |||
(25)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Sevilla |
||||
Arsenal | Sevilla | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |