Diễn biến chính Arsenal vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
Havertz K. | 1-0 | 20' | ||
Saka B. | 2-0 | 35' | ||
(15)↑(12)↓ | 46' | |||
(23)↑(5)↓ | 64' | |||
64' | (23)↑(14)↓ | |||
64' | (8)↑(17)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 74' | |||
(49)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
Arsenal | Paris Saint Germain (PSG) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
645 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
26 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |