Diễn biến chính Arsenal vs Nottingham Forest |
||||
Nketiah E. | 1-0 | 26' | ||
Saka B. | 2-0 | 32' | ||
(18)↑(12)↓ | 50' | |||
71' | (9)↑(28)↓ | |||
72' | (7)↑(43)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 73' | |||
80' | (21)↑(20)↓ | |||
82' | 2-1 | Awoniyi T. | ||
(6)↑(11)↓ | 86' | |||
90' | (11)↑(4)↓ | |||
90' | (8)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Arsenal vs Nottingham Forest |
||||
Arsenal | Nottingham Forest | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
78% |
|
Kiểm soát bóng |
|
22% |
84% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
16% |
769 |
|
Số đường chuyền |
|
200 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
9 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |