Diễn biến chính Arsenal vs Luton Town |
||||
Odegaard M. | 1-0 | 24' | ||
Hashioka D.(OW) | 2-0 | 44' | ||
54' | (14)↑(17)↓ | |||
(14)↑(29)↓ | 66' | |||
(41)↑(5)↓ | 67' | |||
(18)↑(35)↓ | 74' | |||
(11)↑(24)↓ | 75' | |||
75' | (10)↑(32)↓ | |||
81' | (8)↑(30)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Luton Town |
||||
Arsenal | Luton Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
614 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |