Diễn biến chính Arsenal vs Fulham |
||||
1' | 0-1 | Pereira A. | ||
(14)↑(19)↓ | 46' | |||
(35)↑(5)↓ | 56' | |||
(21)↑(29)↓ | 56' | |||
63' | (10)↑(18)↓ | |||
Saka B. | 1-1 | 70' | ||
70' | (6)↑(28)↓ | |||
71' | (11)↑(8)↓ | |||
Nketiah E. | 2-1 | 72' | ||
83' | Bassey C. | |||
(20)↑(8)↓ | 84' | |||
87' | 2-2 | Palhinha J. | ||
89' | (4)↑(14)↓ | |||
(9)↑(41)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Fulham |
||||
Arsenal | Fulham | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
680 |
|
Số đường chuyền |
|
274 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
19 |
|
Ném biên |
|
6 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
110 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |