Diễn biến chính Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk |
||||
Riznyk D.(OW) | 1-0 | 29' | ||
(23)↑(4)↓ | 46' | |||
64' | (38)↑(11)↓ | |||
64' | (37)↑(14)↓ | |||
(30)↑(9)↓ | 68' | |||
(49)↑(33)↓ | 72' | |||
Trossard L. | 77' | |||
84' | (2)↑(7)↓ | |||
87' | (30)↑(21)↓ | |||
(20)↑(19)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Arsenal vs FC Shakhtar Donetsk |
||||
Arsenal | FC Shakhtar Donetsk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
603 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
11 |
|
Ném biên |
|
8 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
10 |
|
Long pass |
|
14 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |