Diễn biến chính Arsenal vs FC Porto |
||||
Trossard L. | 1-0 | 41' | ||
(9)↑(20)↓ | 83' | |||
86' | (15)↑(23)↓ | |||
88' | (9)↑(30)↓ | |||
90' | (8)↑(22)↓ | |||
101' | (70)↑(10)↓ | |||
101' | (6)↑(16)↓ | |||
(14)↑(19)↓ | 106' | |||
(35)↑(15)↓ | 106' |
Số liệu thống kê Arsenal vs FC Porto |
||||
Arsenal | FC Porto | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
1 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
37 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
1 |
|
Yellow card (Overtime) |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
2 |
|
Substitution (Overtime) |
|
2 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |