Diễn biến chính Arsenal vs Aston Villa |
||||
61' | (31)↑(19)↓ | |||
(18)↑(4)↓ | 67' | |||
(11)↑(19)↓ | 67' | |||
(20)↑(9)↓ | 79' | |||
(10)↑(8)↓ | 79' | |||
80' | (15)↑(22)↓ | |||
84' | 0-1 | Bailey L. | ||
87' | 0-2 | Watkins O. | ||
(14)↑(35)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Aston Villa |
||||
Arsenal | Aston Villa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |