Diễn biến chính Armenia vs Wales |
||||
Zelarayan L. | 1-0 | 5' | ||
45' | 1-1 | Tiknizyan N.(OW) | ||
50' | (9)↑(7)↓ | |||
(18)↑(6)↓ | 64' | |||
66' | (20)↑(8)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 72' | |||
(7)↑(23)↓ | 72' | |||
79' | (23)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Armenia vs Wales |
||||
Armenia | Wales | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
16 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |