Diễn biến chính Armenia vs North Macedonia |
||||
54' | (14)↑(15)↓ | |||
54' | (18)↑(21)↓ | |||
54' | (23)↑(13)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 65' | |||
(4)↑(2)↓ | 65' | |||
72' | 0-1 | Miovski B. | ||
(20)↑(13)↓ | 74' | |||
(7)↑(23)↓ | 74' | |||
79' | (19)↑(9)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 80' | |||
85' | 0-2 | Alimi I. | ||
87' | (3)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Armenia vs North Macedonia |
||||
Armenia | North Macedonia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
25 |
|
Ném biên |
|
18 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
18 |
|
Long pass |
|
29 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |