Diễn biến chính Armenia vs Croatia |
||||
13' | 0-1 | Kramaric A. | ||
(9)↑(23)↓ | 58' | |||
(13)↑(6)↓ | 58' | |||
(14)↑(17)↓ | 68' | |||
69' | (15)↑(9)↓ | |||
74' | (7)↑(16)↓ | |||
84' | (18)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Armenia vs Croatia |
||||
Armenia | Croatia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
9 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
705 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |