Diễn biến chính Aris Limassol vs Real Betis |
||||
(3)↑(6)↓ | 26' | |||
(8)↑(23)↓ | 62' | |||
72' | (38)↑(12)↓ | |||
72' | (22)↑(11)↓ | |||
75' | 0-1 | Perez A. | ||
79' | (9)↑(10)↓ | |||
79' | (18)↑(14)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 85' | |||
(66)↑(7)↓ | 85' | |||
(10)↑(21)↓ | 85' | |||
89' | (17)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Aris Limassol vs Real Betis |
||||
Aris Limassol | Real Betis | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |