Diễn biến chính Aris Limassol vs Glasgow Rangers |
||||
Alex Moucketou-Moussounda | 1-0 | 9' | ||
Shavy Babicka | 2-0 | 59' | ||
(8)↑(23)↓ | 67' | |||
(9)↑(7)↓ | 67' | |||
68' | (15)↑(43)↓ | |||
68' | (25)↑(14)↓ | |||
70' | 2-1 | Sima A. | ||
(31)↑(6)↓ | 80' | |||
85' | (45)↑(23)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 89' | |||
(10)↑(80)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Aris Limassol vs Glasgow Rangers |
||||
Aris Limassol | Glasgow Rangers | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
278 |
|
Số đường chuyền |
|
556 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
13 |
|
Ném biên |
|
40 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
24 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |