Số liệu thống kê Arges vs ACS Viitorul Selimbar |
||||
Arges | ACS Viitorul Selimbar | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
129 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |