Số liệu thống kê Arenas Club de Getxo vs UD Mutilve |
||||
Arenas Club de Getxo | UD Mutilve | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |