Số liệu thống kê Arenas Club de Getxo vs SD Gernika |
||||
Arenas Club de Getxo | SD Gernika | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
71 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |