Số liệu thống kê Ardagger vs Favoritner AC |
||||
Ardagger | Favoritner AC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
123 |
|
Pha tấn công |
|
156 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
88 |