Số liệu thống kê APLG Gdansk (W) vs GKS Gornik Leczna (W) |
||||
APLG Gdansk (W) | GKS Gornik Leczna (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
114 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |