Diễn biến chính Antalyaspor vs Sivasspor |
||||
13' | 0-1 | Koita F. | ||
Buksa A. | 1-1 | 28' | ||
Saric D. | 2-1 | 45' | ||
46' | (77)↑(55)↓ | |||
64' | (16)↑(5)↓ | |||
64' | (20)↑(17)↓ | |||
(20)↑(77)↓ | 79' | |||
(6)↑(8)↓ | 79' | |||
(22)↑(16)↓ | 87' | |||
87' | (21)↑(99)↓ | |||
(97)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Antalyaspor vs Sivasspor |
||||
Antalyaspor | Sivasspor | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
10 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
30 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |