Diễn biến chính Antalyaspor vs Sivasspor |
||||
4' | 0-1 | Yatabare M. | ||
22' | 0-2 | Gradel M. | ||
(27)↑(18)↓ | 46' | |||
(21)↑(5)↓ | 46' | |||
(6)↑(19)↓ | 46' | |||
Larsson S. | 1-2 | 48' | ||
56' | (23)↑(37)↓ | |||
57' | (30)↑(9)↓ | |||
(17)↑(70)↓ | 64' | |||
76' | (5)↑(24)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 79' | |||
81' | (10)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Antalyaspor vs Sivasspor |
||||
Antalyaspor | Sivasspor | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |