Diễn biến chính Antalyaspor vs Istanbulspor |
||||
Buksa A. | 1-0 | 14' | ||
Buksa A. | 2-0 | 16' | ||
46' | (9)↑(8)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 63' | |||
(19)↑(7)↓ | 63' | |||
67' | (5)↑(7)↓ | |||
75' | 2-1 | Gedikli E. | ||
(6)↑(8)↓ | 76' | |||
80' | (20)↑(12)↓ | |||
(20)↑(77)↓ | 83' | |||
88' | (97)↑(19)↓ | |||
88' | (41)↑(13)↓ | |||
90' | 2-2 | Jackson Kenio Santos Laurentino |
Số liệu thống kê Antalyaspor vs Istanbulspor |
||||
Antalyaspor | Istanbulspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |