Diễn biến chính Antalyaspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Saric D. | 1-0 | 16' | ||
(10)↑(77)↓ | 63' | |||
(3)↑(89)↓ | 63' | |||
66' | (26)↑(14)↓ | |||
66' | (17)↑(99)↓ | |||
66' | (9)↑(25)↓ | |||
(22)↑(16)↓ | 69' | |||
(17)↑(29)↓ | 70' | |||
77' | (7)↑(8)↓ | |||
81' | (4)↑(21)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Antalyaspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Antalyaspor | Istanbul Basaksehir | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |