Diễn biến chính Antalyaspor vs Goztepe |
||||
(20)↑(22)↓ | 63' | |||
(81)↑(10)↓ | 64' | |||
64' | (21)↑(94)↓ | |||
64' | (43)↑(10)↓ | |||
68' | (24)↑(30)↓ | |||
68' | (4)↑(22)↓ | |||
(18)↑(6)↓ | 72' | |||
82' | (12)↑(66)↓ | |||
(14)↑(89)↓ | 85' | |||
(8)↑(12)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Antalyaspor vs Goztepe |
||||
Antalyaspor | Goztepe | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
213 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
24 |
|
Long pass |
|
24 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |