Diễn biến chính Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep |
||||
Larsson S. | 1-0 | 40' | ||
(16)↑(19)↓ | 63' | |||
64' | (18)↑(22)↓ | |||
72' | (7)↑(10)↓ | |||
72' | (23)↑(50)↓ | |||
(44)↑(11)↓ | 77' | |||
88' | (26)↑(5)↓ | |||
(77)↑(10)↓ | 88' | |||
(6)↑(8)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Antalyaspor vs Gazisehir Gaziantep |
||||
Antalyaspor | Gazisehir Gaziantep | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
9 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |