Diễn biến chính Antalyaspor vs Fenerbahce |
||||
42' | 0-1 | Under C. | ||
68' | (15)↑(10)↓ | |||
68' | (17)↑(20)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 80' | |||
(97)↑(16)↓ | 80' | |||
83' | (23)↑(9)↓ | |||
(22)↑(77)↓ | 84' | |||
88' | (19)↑(53)↓ | |||
90' | 0-2 | Batshuayi M. |
Số liệu thống kê Antalyaspor vs Fenerbahce |
||||
Antalyaspor | Fenerbahce | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
17 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |