Diễn biến chính Antalyaspor vs Ankaragucu |
||||
Yesilyurt E. | 1-0 | 40' | ||
60' | (7)↑(13)↓ | |||
60' | (10)↑(8)↓ | |||
64' | 1-1 | Bekiroglu E. | ||
(19)↑(8)↓ | 69' | |||
74' | (35)↑(3)↓ | |||
(80)↑(16)↓ | 80' | |||
(77)↑(10)↓ | 80' | |||
87' | (19)↑(23)↓ | |||
88' | (17)↑(80)↓ | |||
(97)↑(22)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Antalyaspor vs Ankaragucu |
||||
Antalyaspor | Ankaragucu | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |