Diễn biến chính Ankaragucu vs Trabzonspor |
||||
30' | 0-1 | Visca E. | ||
(7)↑(29)↓ | 56' | |||
(9)↑(32)↓ | 66' | |||
(70)↑(4)↓ | 66' | |||
(6)↑(23)↓ | 74' | |||
84' | (94)↑(30)↓ | |||
84' | (8)↑(14)↓ | |||
89' | (21)↑(5)↓ | |||
90' | (50)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Trabzonspor |
||||
Ankaragucu | Trabzonspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |