Diễn biến chính Ankaragucu vs Istanbulspor |
||||
Ozbir E. | 38' | |||
(99)↑(8)↓ | 43' | |||
43' | (9)↑(19)↓ | |||
45' | 0-1 | Loshaj F. | ||
(19)↑(7)↓ | 46' | |||
(4)↑(45)↓ | 46' | |||
Bassogog C. | 1-1 | 53' | ||
(11)↑(13)↓ | 69' | |||
76' | (21)↑(7)↓ | |||
86' | (20)↑(99)↓ | |||
(32)↑(22)↓ | 87' | |||
87' | (13)↑(66)↓ | |||
87' | (8)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Istanbulspor |
||||
Ankaragucu | Istanbulspor | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |