![](/themes/default/img/loading2.gif)
Diễn biến chính Ankaragucu vs Istanbulspor |
||||
Sowe A. | 1-0 | 10' | ||
Diack L. | 2-0 | 24' | ||
47' | 2-1 | Sen K. | ||
(4)↑(19)↓ | 52' | |||
(70)↑(7)↓ | 52' | |||
Sowe A. | 3-1 | 53' | ||
55' | 3-2 | Eyenga-Lokilo J. | ||
64' | (8)↑(16)↓ | |||
64' | (20)↑(24)↓ | |||
(16)↑(54)↓ | 75' | |||
(17)↑(88)↓ | 75' | |||
86' | (34)↑(70)↓ | |||
86' | (46)↑(3)↓ | |||
(33)↑(48)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Ankaragucu vs Istanbulspor |
||||
Ankaragucu | Istanbulspor | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |