Số liệu thống kê Ankaragucu vs Adanaspor |
||||
Ankaragucu | Adanaspor | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
610 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
21 |
26 |
|
Long pass |
|
28 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |