Diễn biến chính Angola(N) vs Burkina Faso |
||||
Mabululu A. | 1-0 | 36' | ||
46' | (2)↑(8)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 58' | |||
(15)↑(7)↓ | 58' | |||
(23)↑(17)↓ | 64' | |||
76' | (15)↑(10)↓ | |||
76' | (25)↑(3)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 77' | |||
(9)↑(16)↓ | 77' | |||
89' | (19)↑(17)↓ | |||
89' | (6)↑(18)↓ | |||
Zini | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Angola(N) vs Burkina Faso |
||||
Angola(N) | Burkina Faso | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
28 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |