Số liệu thống kê Angola vs Namibia |
||||
Angola | Namibia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
106 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |