Diễn biến chính Angers vs Troyes |
||||
13' | 0-1 | Chavalerin X. | ||
27' | (33)↑(12)↓ | |||
Abdelli H. | 1-1 | 38' | ||
(15)↑(23)↓ | 46' | |||
60' | (7)↑(27)↓ | |||
(5)↑(22)↓ | 64' | |||
(9)↑(7)↓ | 67' | |||
(28)↑(4)↓ | 82' | |||
(37)↑(92)↓ | 82' | |||
83' | (19)↑(9)↓ | |||
Lilian Raolisoa | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Angers vs Troyes |
||||
Angers | Troyes | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
3 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
310 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |