Diễn biến chính Angers vs Grenoble |
||||
Diony L. | 1-0 | 34' | ||
(24)↑(28)↓ | 64' | |||
66' | (11)↑(22)↓ | |||
66' | (19)↑(2)↓ | |||
67' | (17)↑(7)↓ | |||
73' | (25)↑(10)↓ | |||
(26)↑(21)↓ | 73' | |||
(27)↑(20)↓ | 74' | |||
(12)↑(15)↓ | 84' | |||
(7)↑(9)↓ | 84' | |||
84' | (15)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Angers vs Grenoble |
||||
Angers | Grenoble | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |