Số liệu thống kê Andratks vs SE Penya Independent |
||||
Andratks | SE Penya Independent | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
56 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |