Số liệu thống kê Andratks vs CE Manresa |
||||
Andratks | CE Manresa | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
78 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |